Có 2 kết quả:

公佈欄 gōng bù lán ㄍㄨㄥ ㄅㄨˋ ㄌㄢˊ公布栏 gōng bù lán ㄍㄨㄥ ㄅㄨˋ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bulletin board

Từ điển Trung-Anh

bulletin board